Có 2 kết quả:
核燃料后处理 hé rán liào hòu chǔ lǐ ㄏㄜˊ ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄏㄡˋ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ • 核燃料後處理 hé rán liào hòu chǔ lǐ ㄏㄜˊ ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄏㄡˋ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
nuclear fuel reprocessing
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
nuclear fuel reprocessing
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0